Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3633 | kr 0,3763 | 1,03% |
3 tháng | kr 0,3561 | kr 0,3763 | 3,55% |
1 năm | kr 0,3515 | kr 0,3820 | 6,15% |
2 năm | kr 0,3515 | kr 0,4548 | 15,41% |
3 năm | kr 0,3515 | kr 0,4746 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 10 | kr 3,7487 |
L 50 | kr 18,743 |
L 100 | kr 37,487 |
L 250 | kr 93,716 |
L 500 | kr 187,43 |
L 1.000 | kr 374,87 |
L 2.500 | kr 937,16 |
L 5.000 | kr 1.874,33 |
L 10.000 | kr 3.748,66 |
L 50.000 | kr 18.743 |
L 100.000 | kr 37.487 |
L 250.000 | kr 93.716 |
L 500.000 | kr 187.433 |
L 1.000.000 | kr 374.866 |
L 5.000.000 | kr 1.874.329 |