Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / DKK Đảo
L
=
kr
14/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3633 kr 0,3763 1,03%
3 tháng kr 0,3561 kr 0,3763 3,55%
1 năm kr 0,3515 kr 0,3820 6,15%
2 năm kr 0,3515 kr 0,4548 15,41%
3 năm kr 0,3515 kr 0,4746 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 10kr 3,7487
L 50kr 18,743
L 100kr 37,487
L 250kr 93,716
L 500kr 187,43
L 1.000kr 374,87
L 2.500kr 937,16
L 5.000kr 1.874,33
L 10.000kr 3.748,66
L 50.000kr 18.743
L 100.000kr 37.487
L 250.000kr 93.716
L 500.000kr 187.433
L 1.000.000kr 374.866
L 5.000.000kr 1.874.329