Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 5,2233 | ฿ 5,3297 | 1,49% |
3 tháng | ฿ 5,1873 | ฿ 5,3417 | 1,92% |
1 năm | ฿ 4,9678 | ฿ 5,3417 | 6,71% |
2 năm | ฿ 4,7776 | ฿ 5,3417 | 8,61% |
3 năm | ฿ 4,7776 | ฿ 5,3417 | 3,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Baht Thái (THB) |
kr 1 | ฿ 5,3080 |
kr 5 | ฿ 26,540 |
kr 10 | ฿ 53,080 |
kr 25 | ฿ 132,70 |
kr 50 | ฿ 265,40 |
kr 100 | ฿ 530,80 |
kr 250 | ฿ 1.326,99 |
kr 500 | ฿ 2.653,98 |
kr 1.000 | ฿ 5.307,95 |
kr 5.000 | ฿ 26.540 |
kr 10.000 | ฿ 53.080 |
kr 25.000 | ฿ 132.699 |
kr 50.000 | ฿ 265.398 |
kr 100.000 | ฿ 530.795 |
kr 500.000 | ฿ 2.653.976 |