Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / THB Đảo
kr
=
฿
15/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 5,2233 ฿ 5,3297 1,49%
3 tháng ฿ 5,1873 ฿ 5,3417 1,92%
1 năm ฿ 4,9678 ฿ 5,3417 6,71%
2 năm ฿ 4,7776 ฿ 5,3417 8,61%
3 năm ฿ 4,7776 ฿ 5,3417 3,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Baht Thái (THB)
kr 1฿ 5,3080
kr 5฿ 26,540
kr 10฿ 53,080
kr 25฿ 132,70
kr 50฿ 265,40
kr 100฿ 530,80
kr 250฿ 1.326,99
kr 500฿ 2.653,98
kr 1.000฿ 5.307,95
kr 5.000฿ 26.540
kr 10.000฿ 53.080
kr 25.000฿ 132.699
kr 50.000฿ 265.398
kr 100.000฿ 530.795
kr 500.000฿ 2.653.976