Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / DKK Đảo
฿
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1872 kr 0,1919 0,78%
3 tháng kr 0,1872 kr 0,1949 2,76%
1 năm kr 0,1872 kr 0,2027 5,30%
2 năm kr 0,1872 kr 0,2093 8,41%
3 năm kr 0,1872 kr 0,2093 5,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Krone Đan Mạch (DKK)
฿ 100kr 18,852
฿ 500kr 94,262
฿ 1.000kr 188,52
฿ 2.500kr 471,31
฿ 5.000kr 942,62
฿ 10.000kr 1.885,24
฿ 25.000kr 4.713,10
฿ 50.000kr 9.426,20
฿ 100.000kr 18.852
฿ 500.000kr 94.262
฿ 1.000.000kr 188.524
฿ 2.500.000kr 471.310
฿ 5.000.000kr 942.620
฿ 10.000.000kr 1.885.240
฿ 50.000.000kr 9.426.201