Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1872 | kr 0,1919 | 0,78% |
3 tháng | kr 0,1872 | kr 0,1949 | 2,76% |
1 năm | kr 0,1872 | kr 0,2027 | 5,30% |
2 năm | kr 0,1872 | kr 0,2093 | 8,41% |
3 năm | kr 0,1872 | kr 0,2093 | 5,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Krone Đan Mạch (DKK) |
฿ 100 | kr 18,852 |
฿ 500 | kr 94,262 |
฿ 1.000 | kr 188,52 |
฿ 2.500 | kr 471,31 |
฿ 5.000 | kr 942,62 |
฿ 10.000 | kr 1.885,24 |
฿ 25.000 | kr 4.713,10 |
฿ 50.000 | kr 9.426,20 |
฿ 100.000 | kr 18.852 |
฿ 500.000 | kr 94.262 |
฿ 1.000.000 | kr 188.524 |
฿ 2.500.000 | kr 471.310 |
฿ 5.000.000 | kr 942.620 |
฿ 10.000.000 | kr 1.885.240 |
฿ 50.000.000 | kr 9.426.201 |