Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,4433 | DT 0,4535 | 2,30% |
3 tháng | DT 0,4433 | DT 0,4562 | 0,20% |
1 năm | DT 0,4428 | DT 0,4621 | 1,12% |
2 năm | DT 0,4090 | DT 0,4627 | 5,39% |
3 năm | DT 0,4090 | DT 0,4627 | 1,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Tunisia (TND) |
kr 10 | DT 4,5550 |
kr 50 | DT 22,775 |
kr 100 | DT 45,550 |
kr 250 | DT 113,87 |
kr 500 | DT 227,75 |
kr 1.000 | DT 455,50 |
kr 2.500 | DT 1.138,74 |
kr 5.000 | DT 2.277,48 |
kr 10.000 | DT 4.554,96 |
kr 50.000 | DT 22.775 |
kr 100.000 | DT 45.550 |
kr 250.000 | DT 113.874 |
kr 500.000 | DT 227.748 |
kr 1.000.000 | DT 455.496 |
kr 5.000.000 | DT 2.277.479 |