Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TND Đảo
kr
=
DT
15/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,4433 DT 0,4535 2,30%
3 tháng DT 0,4433 DT 0,4562 0,20%
1 năm DT 0,4428 DT 0,4621 1,12%
2 năm DT 0,4090 DT 0,4627 5,39%
3 năm DT 0,4090 DT 0,4627 1,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Tunisia (TND)
kr 10DT 4,5550
kr 50DT 22,775
kr 100DT 45,550
kr 250DT 113,87
kr 500DT 227,75
kr 1.000DT 455,50
kr 2.500DT 1.138,74
kr 5.000DT 2.277,48
kr 10.000DT 4.554,96
kr 50.000DT 22.775
kr 100.000DT 45.550
kr 250.000DT 113.874
kr 500.000DT 227.748
kr 1.000.000DT 455.496
kr 5.000.000DT 2.277.479