Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,1919 | kr 2,2558 | 0,71% |
3 tháng | kr 2,1919 | kr 2,2558 | 0,47% |
1 năm | kr 2,1640 | kr 2,2584 | 0,29% |
2 năm | kr 2,1614 | kr 2,4451 | 4,53% |
3 năm | kr 2,1614 | kr 2,4451 | 1,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Krone Đan Mạch (DKK) |
DT 1 | kr 2,2047 |
DT 5 | kr 11,023 |
DT 10 | kr 22,047 |
DT 25 | kr 55,117 |
DT 50 | kr 110,23 |
DT 100 | kr 220,47 |
DT 250 | kr 551,17 |
DT 500 | kr 1.102,33 |
DT 1.000 | kr 2.204,66 |
DT 5.000 | kr 11.023 |
DT 10.000 | kr 22.047 |
DT 25.000 | kr 55.117 |
DT 50.000 | kr 110.233 |
DT 100.000 | kr 220.466 |
DT 500.000 | kr 1.102.332 |