Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / DKK Đảo
DT
=
kr
03/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,1919 kr 2,2558 0,71%
3 tháng kr 2,1919 kr 2,2558 0,47%
1 năm kr 2,1640 kr 2,2584 0,29%
2 năm kr 2,1614 kr 2,4451 4,53%
3 năm kr 2,1614 kr 2,4451 1,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Krone Đan Mạch (DKK)
DT 1kr 2,2047
DT 5kr 11,023
DT 10kr 22,047
DT 25kr 55,117
DT 50kr 110,23
DT 100kr 220,47
DT 250kr 551,17
DT 500kr 1.102,33
DT 1.000kr 2.204,66
DT 5.000kr 11.023
DT 10.000kr 22.047
DT 25.000kr 55.117
DT 50.000kr 110.233
DT 100.000kr 220.466
DT 500.000kr 1.102.332