Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TWD Đảo
kr
=
NT$
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,6277 NT$ 4,6866 0,75%
3 tháng NT$ 4,5300 NT$ 4,6866 3,06%
1 năm NT$ 4,4048 NT$ 4,6960 3,56%
2 năm NT$ 4,0238 NT$ 4,6960 11,67%
3 năm NT$ 4,0238 NT$ 4,6960 1,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Tân Đài tệ (TWD)
kr 1NT$ 4,6824
kr 5NT$ 23,412
kr 10NT$ 46,824
kr 25NT$ 117,06
kr 50NT$ 234,12
kr 100NT$ 468,24
kr 250NT$ 1.170,60
kr 500NT$ 2.341,20
kr 1.000NT$ 4.682,39
kr 5.000NT$ 23.412
kr 10.000NT$ 46.824
kr 25.000NT$ 117.060
kr 50.000NT$ 234.120
kr 100.000NT$ 468.239
kr 500.000NT$ 2.341.196