Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 4,6277 | NT$ 4,6866 | 0,75% |
3 tháng | NT$ 4,5300 | NT$ 4,6866 | 3,06% |
1 năm | NT$ 4,4048 | NT$ 4,6960 | 3,56% |
2 năm | NT$ 4,0238 | NT$ 4,6960 | 11,67% |
3 năm | NT$ 4,0238 | NT$ 4,6960 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 1 | NT$ 4,6824 |
kr 5 | NT$ 23,412 |
kr 10 | NT$ 46,824 |
kr 25 | NT$ 117,06 |
kr 50 | NT$ 234,12 |
kr 100 | NT$ 468,24 |
kr 250 | NT$ 1.170,60 |
kr 500 | NT$ 2.341,20 |
kr 1.000 | NT$ 4.682,39 |
kr 5.000 | NT$ 23.412 |
kr 10.000 | NT$ 46.824 |
kr 25.000 | NT$ 117.060 |
kr 50.000 | NT$ 234.120 |
kr 100.000 | NT$ 468.239 |
kr 500.000 | NT$ 2.341.196 |