Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2134 | kr 0,2170 | 0,04% |
3 tháng | kr 0,2134 | kr 0,2213 | 2,94% |
1 năm | kr 0,2129 | kr 0,2270 | 2,43% |
2 năm | kr 0,2129 | kr 0,2485 | 9,39% |
3 năm | kr 0,2129 | kr 0,2485 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
NT$ 100 | kr 21,427 |
NT$ 500 | kr 107,13 |
NT$ 1.000 | kr 214,27 |
NT$ 2.500 | kr 535,67 |
NT$ 5.000 | kr 1.071,34 |
NT$ 10.000 | kr 2.142,68 |
NT$ 25.000 | kr 5.356,69 |
NT$ 50.000 | kr 10.713 |
NT$ 100.000 | kr 21.427 |
NT$ 500.000 | kr 107.134 |
NT$ 1.000.000 | kr 214.268 |
NT$ 2.500.000 | kr 535.669 |
NT$ 5.000.000 | kr 1.071.338 |
NT$ 10.000.000 | kr 2.142.676 |
NT$ 50.000.000 | kr 10.713.379 |