Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / DKK Đảo
NT$
=
kr
06/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2134 kr 0,2170 0,04%
3 tháng kr 0,2134 kr 0,2213 2,94%
1 năm kr 0,2129 kr 0,2270 2,43%
2 năm kr 0,2129 kr 0,2485 9,39%
3 năm kr 0,2129 kr 0,2485 3,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Krone Đan Mạch (DKK)
NT$ 100kr 21,427
NT$ 500kr 107,13
NT$ 1.000kr 214,27
NT$ 2.500kr 535,67
NT$ 5.000kr 1.071,34
NT$ 10.000kr 2.142,68
NT$ 25.000kr 5.356,69
NT$ 50.000kr 10.713
NT$ 100.000kr 21.427
NT$ 500.000kr 107.134
NT$ 1.000.000kr 214.268
NT$ 2.500.000kr 535.669
NT$ 5.000.000kr 1.071.338
NT$ 10.000.000kr 2.142.676
NT$ 50.000.000kr 10.713.379