Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,6323 | ₴ 5,7299 | 1,73% |
3 tháng | ₴ 5,4604 | ₴ 5,7299 | 4,44% |
1 năm | ₴ 5,1215 | ₴ 5,7299 | 5,71% |
2 năm | ₴ 3,9882 | ₴ 5,7299 | 39,04% |
3 năm | ₴ 3,9882 | ₴ 5,7299 | 27,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kr 1 | ₴ 5,7425 |
kr 5 | ₴ 28,712 |
kr 10 | ₴ 57,425 |
kr 25 | ₴ 143,56 |
kr 50 | ₴ 287,12 |
kr 100 | ₴ 574,25 |
kr 250 | ₴ 1.435,62 |
kr 500 | ₴ 2.871,24 |
kr 1.000 | ₴ 5.742,48 |
kr 5.000 | ₴ 28.712 |
kr 10.000 | ₴ 57.425 |
kr 25.000 | ₴ 143.562 |
kr 50.000 | ₴ 287.124 |
kr 100.000 | ₴ 574.248 |
kr 500.000 | ₴ 2.871.239 |