Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / UAH Đảo
kr
=
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,6323 5,7299 1,73%
3 tháng 5,4604 5,7299 4,44%
1 năm 5,1215 5,7299 5,71%
2 năm 3,9882 5,7299 39,04%
3 năm 3,9882 5,7299 27,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Hryvnia Ukraina (UAH)
kr 1 5,7425
kr 5 28,712
kr 10 57,425
kr 25 143,56
kr 50 287,12
kr 100 574,25
kr 250 1.435,62
kr 500 2.871,24
kr 1.000 5.742,48
kr 5.000 28.712
kr 10.000 57.425
kr 25.000 143.562
kr 50.000 287.124
kr 100.000 574.248
kr 500.000 2.871.239