Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1752 | kr 0,1786 | 0,008% |
3 tháng | kr 0,1750 | kr 0,1841 | 4,26% |
1 năm | kr 0,1750 | kr 0,1953 | 4,18% |
2 năm | kr 0,1750 | kr 0,2507 | 24,43% |
3 năm | kr 0,1750 | kr 0,2507 | 20,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₴ 100 | kr 17,560 |
₴ 500 | kr 87,802 |
₴ 1.000 | kr 175,60 |
₴ 2.500 | kr 439,01 |
₴ 5.000 | kr 878,02 |
₴ 10.000 | kr 1.756,04 |
₴ 25.000 | kr 4.390,11 |
₴ 50.000 | kr 8.780,22 |
₴ 100.000 | kr 17.560 |
₴ 500.000 | kr 87.802 |
₴ 1.000.000 | kr 175.604 |
₴ 2.500.000 | kr 439.011 |
₴ 5.000.000 | kr 878.022 |
₴ 10.000.000 | kr 1.756.043 |
₴ 50.000.000 | kr 8.780.216 |