Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / UGX Đảo
kr
=
USh
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 541,49 USh 548,89 0,53%
3 tháng USh 541,49 USh 575,26 2,33%
1 năm USh 526,36 USh 575,26 0,01%
2 năm USh 497,63 USh 575,26 8,15%
3 năm USh 497,63 USh 585,78 5,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Shilling Uganda (UGX)
kr 1USh 549,31
kr 5USh 2.746,53
kr 10USh 5.493,05
kr 25USh 13.733
kr 50USh 27.465
kr 100USh 54.931
kr 250USh 137.326
kr 500USh 274.653
kr 1.000USh 549.305
kr 5.000USh 2.746.526
kr 10.000USh 5.493.052
kr 25.000USh 13.732.630
kr 50.000USh 27.465.260
kr 100.000USh 54.930.521
kr 500.000USh 274.652.605