Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 541,49 | USh 548,89 | 0,53% |
3 tháng | USh 541,49 | USh 575,26 | 2,33% |
1 năm | USh 526,36 | USh 575,26 | 0,01% |
2 năm | USh 497,63 | USh 575,26 | 8,15% |
3 năm | USh 497,63 | USh 585,78 | 5,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Shilling Uganda (UGX) |
kr 1 | USh 549,31 |
kr 5 | USh 2.746,53 |
kr 10 | USh 5.493,05 |
kr 25 | USh 13.733 |
kr 50 | USh 27.465 |
kr 100 | USh 54.931 |
kr 250 | USh 137.326 |
kr 500 | USh 274.653 |
kr 1.000 | USh 549.305 |
kr 5.000 | USh 2.746.526 |
kr 10.000 | USh 5.493.052 |
kr 25.000 | USh 13.732.630 |
kr 50.000 | USh 27.465.260 |
kr 100.000 | USh 54.930.521 |
kr 500.000 | USh 274.652.605 |