Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001796 | kr 0,001847 | 2,35% |
3 tháng | kr 0,001738 | kr 0,001847 | 1,45% |
1 năm | kr 0,001738 | kr 0,001900 | 1,42% |
2 năm | kr 0,001738 | kr 0,002010 | 6,83% |
3 năm | kr 0,001707 | kr 0,002010 | 6,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Krone Đan Mạch (DKK) |
USh 1.000 | kr 1,8408 |
USh 5.000 | kr 9,2040 |
USh 10.000 | kr 18,408 |
USh 25.000 | kr 46,020 |
USh 50.000 | kr 92,040 |
USh 100.000 | kr 184,08 |
USh 250.000 | kr 460,20 |
USh 500.000 | kr 920,40 |
USh 1.000.000 | kr 1.840,80 |
USh 5.000.000 | kr 9.203,98 |
USh 10.000.000 | kr 18.408 |
USh 25.000.000 | kr 46.020 |
USh 50.000.000 | kr 92.040 |
USh 100.000.000 | kr 184.080 |
USh 500.000.000 | kr 920.398 |