Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / DKK Đảo
USh
=
kr
08/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,001796 kr 0,001847 2,35%
3 tháng kr 0,001738 kr 0,001847 1,45%
1 năm kr 0,001738 kr 0,001900 1,42%
2 năm kr 0,001738 kr 0,002010 6,83%
3 năm kr 0,001707 kr 0,002010 6,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Krone Đan Mạch (DKK)
USh 1.000kr 1,8408
USh 5.000kr 9,2040
USh 10.000kr 18,408
USh 25.000kr 46,020
USh 50.000kr 92,040
USh 100.000kr 184,08
USh 250.000kr 460,20
USh 500.000kr 920,40
USh 1.000.000kr 1.840,80
USh 5.000.000kr 9.203,98
USh 10.000.000kr 18.408
USh 25.000.000kr 46.020
USh 50.000.000kr 92.040
USh 100.000.000kr 184.080
USh 500.000.000kr 920.398