Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / USD Đảo
kr
=
US$
15/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1424 US$ 0,1451 1,85%
3 tháng US$ 0,1424 US$ 0,1468 0,44%
1 năm US$ 0,1405 US$ 0,1511 0,86%
2 năm US$ 0,1287 US$ 0,1511 3,47%
3 năm US$ 0,1287 US$ 0,1647 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Mỹ (USD)
kr 100US$ 14,570
kr 500US$ 72,848
kr 1.000US$ 145,70
kr 2.500US$ 364,24
kr 5.000US$ 728,48
kr 10.000US$ 1.456,97
kr 25.000US$ 3.642,42
kr 50.000US$ 7.284,84
kr 100.000US$ 14.570
kr 500.000US$ 72.848
kr 1.000.000US$ 145.697
kr 2.500.000US$ 364.242
kr 5.000.000US$ 728.484
kr 10.000.000US$ 1.456.968
kr 50.000.000US$ 7.284.838