Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / DKK Đảo
US$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,8626 kr 7,0212 1,08%
3 tháng kr 6,8131 kr 7,0212 0,10%
1 năm kr 6,6186 kr 7,1194 3,07%
2 năm kr 6,6186 kr 7,7674 1,75%
3 năm kr 6,0708 kr 7,7674 12,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krone Đan Mạch (DKK)
US$ 1kr 6,9299
US$ 5kr 34,650
US$ 10kr 69,299
US$ 25kr 173,25
US$ 50kr 346,50
US$ 100kr 692,99
US$ 250kr 1.732,48
US$ 500kr 3.464,95
US$ 1.000kr 6.929,90
US$ 5.000kr 34.650
US$ 10.000kr 69.299
US$ 25.000kr 173.248
US$ 50.000kr 346.495
US$ 100.000kr 692.990
US$ 500.000kr 3.464.950