Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / UYU Đảo
kr
=
$U
15/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 5,4806 $U 5,5922 0,93%
3 tháng $U 5,4123 $U 5,7166 1,23%
1 năm $U 5,4123 $U 5,8540 1,89%
2 năm $U 5,2698 $U 5,8583 4,54%
3 năm $U 5,2698 $U 7,2680 22,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Uruguay (UYU)
kr 1$U 5,6216
kr 5$U 28,108
kr 10$U 56,216
kr 25$U 140,54
kr 50$U 281,08
kr 100$U 562,16
kr 250$U 1.405,39
kr 500$U 2.810,78
kr 1.000$U 5.621,55
kr 5.000$U 28.108
kr 10.000$U 56.216
kr 25.000$U 140.539
kr 50.000$U 281.078
kr 100.000$U 562.155
kr 500.000$U 2.810.776