Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 5,4806 | $U 5,5922 | 0,93% |
3 tháng | $U 5,4123 | $U 5,7166 | 1,23% |
1 năm | $U 5,4123 | $U 5,8540 | 1,89% |
2 năm | $U 5,2698 | $U 5,8583 | 4,54% |
3 năm | $U 5,2698 | $U 7,2680 | 22,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Uruguay (UYU) |
kr 1 | $U 5,6216 |
kr 5 | $U 28,108 |
kr 10 | $U 56,216 |
kr 25 | $U 140,54 |
kr 50 | $U 281,08 |
kr 100 | $U 562,16 |
kr 250 | $U 1.405,39 |
kr 500 | $U 2.810,78 |
kr 1.000 | $U 5.621,55 |
kr 5.000 | $U 28.108 |
kr 10.000 | $U 56.216 |
kr 25.000 | $U 140.539 |
kr 50.000 | $U 281.078 |
kr 100.000 | $U 562.155 |
kr 500.000 | $U 2.810.776 |