Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1769 | kr 0,1825 | 2,28% |
3 tháng | kr 0,1749 | kr 0,1848 | 1,47% |
1 năm | kr 0,1708 | kr 0,1848 | 0,82% |
2 năm | kr 0,1708 | kr 0,1898 | 3,20% |
3 năm | kr 0,1376 | kr 0,1898 | 29,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Krone Đan Mạch (DKK) |
$U 100 | kr 17,831 |
$U 500 | kr 89,154 |
$U 1.000 | kr 178,31 |
$U 2.500 | kr 445,77 |
$U 5.000 | kr 891,54 |
$U 10.000 | kr 1.783,08 |
$U 25.000 | kr 4.457,71 |
$U 50.000 | kr 8.915,41 |
$U 100.000 | kr 17.831 |
$U 500.000 | kr 89.154 |
$U 1.000.000 | kr 178.308 |
$U 2.500.000 | kr 445.771 |
$U 5.000.000 | kr 891.541 |
$U 10.000.000 | kr 1.783.083 |
$U 50.000.000 | kr 8.915.415 |