Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / DKK Đảo
$U
=
kr
21/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1769 kr 0,1825 2,28%
3 tháng kr 0,1749 kr 0,1848 1,47%
1 năm kr 0,1708 kr 0,1848 0,82%
2 năm kr 0,1708 kr 0,1898 3,20%
3 năm kr 0,1376 kr 0,1898 29,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Krone Đan Mạch (DKK)
$U 100kr 17,831
$U 500kr 89,154
$U 1.000kr 178,31
$U 2.500kr 445,77
$U 5.000kr 891,54
$U 10.000kr 1.783,08
$U 25.000kr 4.457,71
$U 50.000kr 8.915,41
$U 100.000kr 17.831
$U 500.000kr 89.154
$U 1.000.000kr 178.308
$U 2.500.000kr 445.771
$U 5.000.000kr 891.541
$U 10.000.000kr 1.783.083
$U 50.000.000kr 8.915.415