Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.804,60 | лв 1.839,40 | 1,70% |
3 tháng | лв 1.774,43 | лв 1.848,07 | 3,66% |
1 năm | лв 1.634,52 | лв 1.848,07 | 9,31% |
2 năm | лв 1.430,57 | лв 1.848,07 | 18,01% |
3 năm | лв 1.430,57 | лв 1.848,07 | 7,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kr 1 | лв 1.842,94 |
kr 5 | лв 9.214,68 |
kr 10 | лв 18.429 |
kr 25 | лв 46.073 |
kr 50 | лв 92.147 |
kr 100 | лв 184.294 |
kr 250 | лв 460.734 |
kr 500 | лв 921.468 |
kr 1.000 | лв 1.842.935 |
kr 5.000 | лв 9.214.677 |
kr 10.000 | лв 18.429.354 |
kr 25.000 | лв 46.073.386 |
kr 50.000 | лв 92.146.771 |
kr 100.000 | лв 184.293.542 |
kr 500.000 | лв 921.467.711 |