Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / UZS Đảo
kr
=
лв
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.804,60 лв 1.839,40 1,70%
3 tháng лв 1.774,43 лв 1.848,07 3,66%
1 năm лв 1.634,52 лв 1.848,07 9,31%
2 năm лв 1.430,57 лв 1.848,07 18,01%
3 năm лв 1.430,57 лв 1.848,07 7,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Som Uzbekistan (UZS)
kr 1лв 1.842,94
kr 5лв 9.214,68
kr 10лв 18.429
kr 25лв 46.073
kr 50лв 92.147
kr 100лв 184.294
kr 250лв 460.734
kr 500лв 921.468
kr 1.000лв 1.842.935
kr 5.000лв 9.214.677
kr 10.000лв 18.429.354
kr 25.000лв 46.073.386
kr 50.000лв 92.146.771
kr 100.000лв 184.293.542
kr 500.000лв 921.467.711