Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0005429 | kr 0,0005541 | 2,04% |
3 tháng | kr 0,0005411 | kr 0,0005624 | 3,47% |
1 năm | kr 0,0005411 | kr 0,0006118 | 9,34% |
2 năm | kr 0,0005411 | kr 0,0006990 | 15,39% |
3 năm | kr 0,0005411 | kr 0,0006990 | 6,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
лв 1.000 | kr 0,5391 |
лв 5.000 | kr 2,6957 |
лв 10.000 | kr 5,3914 |
лв 25.000 | kr 13,478 |
лв 50.000 | kr 26,957 |
лв 100.000 | kr 53,914 |
лв 250.000 | kr 134,78 |
лв 500.000 | kr 269,57 |
лв 1.000.000 | kr 539,14 |
лв 5.000.000 | kr 2.695,70 |
лв 10.000.000 | kr 5.391,40 |
лв 25.000.000 | kr 13.478 |
лв 50.000.000 | kr 26.957 |
лв 100.000.000 | kr 53.914 |
лв 500.000.000 | kr 269.570 |