Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / VES Đảo
kr
=
Bs
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 5,1685 Bs 5,3087 2,71%
3 tháng Bs 5,1685 Bs 5,3197 1,33%
1 năm Bs 3,7297 Bs 5,3495 42,33%
2 năm Bs 0,6544 Bs 5,3495 711,23%
3 năm Bs 0,6213 Bs 36.522.237.757.932.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Bolivar Venezuela (VES)
kr 1Bs 5,3267
kr 5Bs 26,634
kr 10Bs 53,267
kr 25Bs 133,17
kr 50Bs 266,34
kr 100Bs 532,67
kr 250Bs 1.331,68
kr 500Bs 2.663,36
kr 1.000Bs 5.326,72
kr 5.000Bs 26.634
kr 10.000Bs 53.267
kr 25.000Bs 133.168
kr 50.000Bs 266.336
kr 100.000Bs 532.672
kr 500.000Bs 2.663.361