Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 5,1685 | Bs 5,3087 | 2,71% |
3 tháng | Bs 5,1685 | Bs 5,3197 | 1,33% |
1 năm | Bs 3,7297 | Bs 5,3495 | 42,33% |
2 năm | Bs 0,6544 | Bs 5,3495 | 711,23% |
3 năm | Bs 0,6213 | Bs 36.522.237.757.932.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Bolivar Venezuela (VES) |
kr 1 | Bs 5,3267 |
kr 5 | Bs 26,634 |
kr 10 | Bs 53,267 |
kr 25 | Bs 133,17 |
kr 50 | Bs 266,34 |
kr 100 | Bs 532,67 |
kr 250 | Bs 1.331,68 |
kr 500 | Bs 2.663,36 |
kr 1.000 | Bs 5.326,72 |
kr 5.000 | Bs 26.634 |
kr 10.000 | Bs 53.267 |
kr 25.000 | Bs 133.168 |
kr 50.000 | Bs 266.336 |
kr 100.000 | Bs 532.672 |
kr 500.000 | Bs 2.663.361 |