Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1884 | kr 0,1935 | 2,64% |
3 tháng | kr 0,1880 | kr 0,1935 | 1,31% |
1 năm | kr 0,1869 | kr 0,2681 | 29,74% |
2 năm | kr 0,1869 | kr 1,5281 | 87,67% |
3 năm | kr 0,0000000000000 | kr 1,6095 | 9.049.155,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Bs 100 | kr 18,714 |
Bs 500 | kr 93,572 |
Bs 1.000 | kr 187,14 |
Bs 2.500 | kr 467,86 |
Bs 5.000 | kr 935,72 |
Bs 10.000 | kr 1.871,45 |
Bs 25.000 | kr 4.678,62 |
Bs 50.000 | kr 9.357,25 |
Bs 100.000 | kr 18.714 |
Bs 500.000 | kr 93.572 |
Bs 1.000.000 | kr 187.145 |
Bs 2.500.000 | kr 467.862 |
Bs 5.000.000 | kr 935.725 |
Bs 10.000.000 | kr 1.871.450 |
Bs 50.000.000 | kr 9.357.249 |