Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / XOF Đảo
kr
=
CFA
15/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 87,903 CFA 87,962 0,004%
3 tháng CFA 87,903 CFA 88,003 0,08%
1 năm CFA 87,839 CFA 88,101 0,18%
2 năm CFA 87,839 CFA 88,217 0,25%
3 năm CFA 87,839 CFA 88,217 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)CFA franc Tây Phi (XOF)
kr 1CFA 87,917
kr 5CFA 439,58
kr 10CFA 879,17
kr 25CFA 2.197,92
kr 50CFA 4.395,83
kr 100CFA 8.791,67
kr 250CFA 21.979
kr 500CFA 43.958
kr 1.000CFA 87.917
kr 5.000CFA 439.583
kr 10.000CFA 879.167
kr 25.000CFA 2.197.916
kr 50.000CFA 4.395.833
kr 100.000CFA 8.791.666
kr 500.000CFA 43.958.329