Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 87,903 | CFA 87,962 | 0,004% |
3 tháng | CFA 87,903 | CFA 88,003 | 0,08% |
1 năm | CFA 87,839 | CFA 88,101 | 0,18% |
2 năm | CFA 87,839 | CFA 88,217 | 0,25% |
3 năm | CFA 87,839 | CFA 88,217 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
kr 1 | CFA 87,917 |
kr 5 | CFA 439,58 |
kr 10 | CFA 879,17 |
kr 25 | CFA 2.197,92 |
kr 50 | CFA 4.395,83 |
kr 100 | CFA 8.791,67 |
kr 250 | CFA 21.979 |
kr 500 | CFA 43.958 |
kr 1.000 | CFA 87.917 |
kr 5.000 | CFA 439.583 |
kr 10.000 | CFA 879.167 |
kr 25.000 | CFA 2.197.916 |
kr 50.000 | CFA 4.395.833 |
kr 100.000 | CFA 8.791.666 |
kr 500.000 | CFA 43.958.329 |