Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / DKK Đảo
CFA
=
kr
10/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01137 kr 0,01138 0,006%
3 tháng kr 0,01136 kr 0,01138 0,06%
1 năm kr 0,01135 kr 0,01138 0,17%
2 năm kr 0,01134 kr 0,01138 0,29%
3 năm kr 0,01134 kr 0,01138 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Krone Đan Mạch (DKK)
CFA 100kr 1,1374
CFA 500kr 5,6869
CFA 1.000kr 11,374
CFA 2.500kr 28,435
CFA 5.000kr 56,869
CFA 10.000kr 113,74
CFA 25.000kr 284,35
CFA 50.000kr 568,69
CFA 100.000kr 1.137,39
CFA 500.000kr 5.686,93
CFA 1.000.000kr 11.374
CFA 2.500.000kr 28.435
CFA 5.000.000kr 56.869
CFA 10.000.000kr 113.739
CFA 50.000.000kr 568.693