Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / YER Đảo
kr
=
YER
15/05/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 35,653 YER 36,223 1,30%
3 tháng YER 35,653 YER 36,745 0,48%
1 năm YER 35,165 YER 37,802 0,94%
2 năm YER 32,231 YER 37,802 3,34%
3 năm YER 32,231 YER 41,179 11,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rial Yemen (YER)
kr 1YER 36,257
kr 5YER 181,29
kr 10YER 362,57
kr 25YER 906,43
kr 50YER 1.812,85
kr 100YER 3.625,71
kr 250YER 9.064,27
kr 500YER 18.129
kr 1.000YER 36.257
kr 5.000YER 181.285
kr 10.000YER 362.571
kr 25.000YER 906.427
kr 50.000YER 1.812.855
kr 100.000YER 3.625.709
kr 500.000YER 18.128.546