Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 35,653 | YER 36,223 | 1,30% |
3 tháng | YER 35,653 | YER 36,745 | 0,48% |
1 năm | YER 35,165 | YER 37,802 | 0,94% |
2 năm | YER 32,231 | YER 37,802 | 3,34% |
3 năm | YER 32,231 | YER 41,179 | 11,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rial Yemen (YER) |
kr 1 | YER 36,257 |
kr 5 | YER 181,29 |
kr 10 | YER 362,57 |
kr 25 | YER 906,43 |
kr 50 | YER 1.812,85 |
kr 100 | YER 3.625,71 |
kr 250 | YER 9.064,27 |
kr 500 | YER 18.129 |
kr 1.000 | YER 36.257 |
kr 5.000 | YER 181.285 |
kr 10.000 | YER 362.571 |
kr 25.000 | YER 906.427 |
kr 50.000 | YER 1.812.855 |
kr 100.000 | YER 3.625.709 |
kr 500.000 | YER 18.128.546 |