Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / DKK Đảo
YER
=
kr
13/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02764 kr 0,02805 0,48%
3 tháng kr 0,02721 kr 0,02805 0,02%
1 năm kr 0,02645 kr 0,02844 1,48%
2 năm kr 0,02645 kr 0,03103 2,03%
3 năm kr 0,02428 kr 0,03103 13,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Krone Đan Mạch (DKK)
YER 100kr 2,7669
YER 500kr 13,835
YER 1.000kr 27,669
YER 2.500kr 69,174
YER 5.000kr 138,35
YER 10.000kr 276,69
YER 25.000kr 691,74
YER 50.000kr 1.383,47
YER 100.000kr 2.766,95
YER 500.000kr 13.835
YER 1.000.000kr 27.669
YER 2.500.000kr 69.174
YER 5.000.000kr 138.347
YER 10.000.000kr 276.695
YER 50.000.000kr 1.383.473