Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02764 | kr 0,02805 | 0,48% |
3 tháng | kr 0,02721 | kr 0,02805 | 0,02% |
1 năm | kr 0,02645 | kr 0,02844 | 1,48% |
2 năm | kr 0,02645 | kr 0,03103 | 2,03% |
3 năm | kr 0,02428 | kr 0,03103 | 13,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Krone Đan Mạch (DKK) |
YER 100 | kr 2,7669 |
YER 500 | kr 13,835 |
YER 1.000 | kr 27,669 |
YER 2.500 | kr 69,174 |
YER 5.000 | kr 138,35 |
YER 10.000 | kr 276,69 |
YER 25.000 | kr 691,74 |
YER 50.000 | kr 1.383,47 |
YER 100.000 | kr 2.766,95 |
YER 500.000 | kr 13.835 |
YER 1.000.000 | kr 27.669 |
YER 2.500.000 | kr 69.174 |
YER 5.000.000 | kr 138.347 |
YER 10.000.000 | kr 276.695 |
YER 50.000.000 | kr 1.383.473 |