Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 2,6552 | R 2,7476 | 1,65% |
3 tháng | R 2,6552 | R 2,8126 | 2,74% |
1 năm | R 2,6108 | R 2,8481 | 4,24% |
2 năm | R 2,1995 | R 2,8481 | 16,82% |
3 năm | R 2,1071 | R 2,8481 | 14,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
kr 1 | R 2,6710 |
kr 5 | R 13,355 |
kr 10 | R 26,710 |
kr 25 | R 66,774 |
kr 50 | R 133,55 |
kr 100 | R 267,10 |
kr 250 | R 667,74 |
kr 500 | R 1.335,48 |
kr 1.000 | R 2.670,96 |
kr 5.000 | R 13.355 |
kr 10.000 | R 26.710 |
kr 25.000 | R 66.774 |
kr 50.000 | R 133.548 |
kr 100.000 | R 267.096 |
kr 500.000 | R 1.335.481 |