Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3640 | kr 0,3744 | 1,49% |
3 tháng | kr 0,3555 | kr 0,3744 | 1,90% |
1 năm | kr 0,3511 | kr 0,3830 | 1,23% |
2 năm | kr 0,3511 | kr 0,4547 | 16,04% |
3 năm | kr 0,3511 | kr 0,4746 | 12,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
R 10 | kr 3,7456 |
R 50 | kr 18,728 |
R 100 | kr 37,456 |
R 250 | kr 93,641 |
R 500 | kr 187,28 |
R 1.000 | kr 374,56 |
R 2.500 | kr 936,41 |
R 5.000 | kr 1.872,82 |
R 10.000 | kr 3.745,64 |
R 50.000 | kr 18.728 |
R 100.000 | kr 37.456 |
R 250.000 | kr 93.641 |
R 500.000 | kr 187.282 |
R 1.000.000 | kr 374.564 |
R 5.000.000 | kr 1.872.822 |