Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 3,5667 | ZK 3,9575 | 4,31% |
3 tháng | ZK 3,2887 | ZK 3,9575 | 3,51% |
1 năm | ZK 2,4853 | ZK 3,9575 | 38,34% |
2 năm | ZK 2,0329 | ZK 3,9575 | 57,25% |
3 năm | ZK 2,0329 | ZK 3,9575 | 1,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
kr 1 | ZK 3,6276 |
kr 5 | ZK 18,138 |
kr 10 | ZK 36,276 |
kr 25 | ZK 90,690 |
kr 50 | ZK 181,38 |
kr 100 | ZK 362,76 |
kr 250 | ZK 906,90 |
kr 500 | ZK 1.813,80 |
kr 1.000 | ZK 3.627,60 |
kr 5.000 | ZK 18.138 |
kr 10.000 | ZK 36.276 |
kr 25.000 | ZK 90.690 |
kr 50.000 | ZK 181.380 |
kr 100.000 | ZK 362.760 |
kr 500.000 | ZK 1.813.800 |