Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / DKK Đảo
ZK
=
kr
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2527 kr 0,2796 3,60%
3 tháng kr 0,2527 kr 0,3041 3,60%
1 năm kr 0,2527 kr 0,4024 26,53%
2 năm kr 0,2527 kr 0,4919 35,65%
3 năm kr 0,2527 kr 0,4919 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Krone Đan Mạch (DKK)
ZK 100kr 27,165
ZK 500kr 135,82
ZK 1.000kr 271,65
ZK 2.500kr 679,11
ZK 5.000kr 1.358,23
ZK 10.000kr 2.716,46
ZK 25.000kr 6.791,14
ZK 50.000kr 13.582
ZK 100.000kr 27.165
ZK 500.000kr 135.823
ZK 1.000.000kr 271.646
ZK 2.500.000kr 679.114
ZK 5.000.000kr 1.358.228
ZK 10.000.000kr 2.716.456
ZK 50.000.000kr 13.582.281