Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2527 | kr 0,2796 | 3,60% |
3 tháng | kr 0,2527 | kr 0,3041 | 3,60% |
1 năm | kr 0,2527 | kr 0,4024 | 26,53% |
2 năm | kr 0,2527 | kr 0,4919 | 35,65% |
3 năm | kr 0,2527 | kr 0,4919 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Krone Đan Mạch (DKK) |
ZK 100 | kr 27,165 |
ZK 500 | kr 135,82 |
ZK 1.000 | kr 271,65 |
ZK 2.500 | kr 679,11 |
ZK 5.000 | kr 1.358,23 |
ZK 10.000 | kr 2.716,46 |
ZK 25.000 | kr 6.791,14 |
ZK 50.000 | kr 13.582 |
ZK 100.000 | kr 27.165 |
ZK 500.000 | kr 135.823 |
ZK 1.000.000 | kr 271.646 |
ZK 2.500.000 | kr 679.114 |
ZK 5.000.000 | kr 1.358.228 |
ZK 10.000.000 | kr 2.716.456 |
ZK 50.000.000 | kr 13.582.281 |