Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / DZD Đảo
RD$
=
DA
21/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 2,2804 DA 2,3262 0,81%
3 tháng DA 2,2648 DA 2,3262 0,38%
1 năm DA 2,2648 DA 2,5054 7,97%
2 năm DA 2,2648 DA 2,6998 12,37%
3 năm DA 2,2648 DA 2,6998 1,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Algeria (DZD)
RD$ 1DA 2,2943
RD$ 5DA 11,471
RD$ 10DA 22,943
RD$ 25DA 57,357
RD$ 50DA 114,71
RD$ 100DA 229,43
RD$ 250DA 573,57
RD$ 500DA 1.147,14
RD$ 1.000DA 2.294,29
RD$ 5.000DA 11.471
RD$ 10.000DA 22.943
RD$ 25.000DA 57.357
RD$ 50.000DA 114.714
RD$ 100.000DA 229.429
RD$ 500.000DA 1.147.144