Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 2,2804 | DA 2,3262 | 0,81% |
3 tháng | DA 2,2648 | DA 2,3262 | 0,38% |
1 năm | DA 2,2648 | DA 2,5054 | 7,97% |
2 năm | DA 2,2648 | DA 2,6998 | 12,37% |
3 năm | DA 2,2648 | DA 2,6998 | 1,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Algeria (DZD) |
RD$ 1 | DA 2,2943 |
RD$ 5 | DA 11,471 |
RD$ 10 | DA 22,943 |
RD$ 25 | DA 57,357 |
RD$ 50 | DA 114,71 |
RD$ 100 | DA 229,43 |
RD$ 250 | DA 573,57 |
RD$ 500 | DA 1.147,14 |
RD$ 1.000 | DA 2.294,29 |
RD$ 5.000 | DA 11.471 |
RD$ 10.000 | DA 22.943 |
RD$ 25.000 | DA 57.357 |
RD$ 50.000 | DA 114.714 |
RD$ 100.000 | DA 229.429 |
RD$ 500.000 | DA 1.147.144 |