Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / DOP Đảo
DA
=
RD$
10/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4299 RD$ 0,4405 2,14%
3 tháng RD$ 0,4299 RD$ 0,4415 1,04%
1 năm RD$ 0,3991 RD$ 0,4415 7,07%
2 năm RD$ 0,3704 RD$ 0,4415 13,69%
3 năm RD$ 0,3704 RD$ 0,4415 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Dominicana (DOP)
DA 10RD$ 4,3088
DA 50RD$ 21,544
DA 100RD$ 43,088
DA 250RD$ 107,72
DA 500RD$ 215,44
DA 1.000RD$ 430,88
DA 2.500RD$ 1.077,19
DA 5.000RD$ 2.154,38
DA 10.000RD$ 4.308,76
DA 50.000RD$ 21.544
DA 100.000RD$ 43.088
DA 250.000RD$ 107.719
DA 500.000RD$ 215.438
DA 1.000.000RD$ 430.876
DA 5.000.000RD$ 2.154.381