Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4299 | RD$ 0,4405 | 2,14% |
3 tháng | RD$ 0,4299 | RD$ 0,4415 | 1,04% |
1 năm | RD$ 0,3991 | RD$ 0,4415 | 7,07% |
2 năm | RD$ 0,3704 | RD$ 0,4415 | 13,69% |
3 năm | RD$ 0,3704 | RD$ 0,4415 | 1,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Dominicana (DOP) |
DA 10 | RD$ 4,3088 |
DA 50 | RD$ 21,544 |
DA 100 | RD$ 43,088 |
DA 250 | RD$ 107,72 |
DA 500 | RD$ 215,44 |
DA 1.000 | RD$ 430,88 |
DA 2.500 | RD$ 1.077,19 |
DA 5.000 | RD$ 2.154,38 |
DA 10.000 | RD$ 4.308,76 |
DA 50.000 | RD$ 21.544 |
DA 100.000 | RD$ 43.088 |
DA 250.000 | RD$ 107.719 |
DA 500.000 | RD$ 215.438 |
DA 1.000.000 | RD$ 430.876 |
DA 5.000.000 | RD$ 2.154.381 |