Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / EGP Đảo
RD$
=
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8082 0,8286 1,37%
3 tháng 0,5248 0,8433 53,36%
1 năm 0,5229 0,8433 43,40%
2 năm 0,3306 0,8433 143,00%
3 năm 0,2706 0,8433 192,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Bảng Ai Cập (EGP)
RD$ 1 0,8091
RD$ 5 4,0453
RD$ 10 8,0906
RD$ 25 20,227
RD$ 50 40,453
RD$ 100 80,906
RD$ 250 202,27
RD$ 500 404,53
RD$ 1.000 809,06
RD$ 5.000 4.045,31
RD$ 10.000 8.090,62
RD$ 25.000 20.227
RD$ 50.000 40.453
RD$ 100.000 80.906
RD$ 500.000 404.531