Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / DOP Đảo
=
RD$
29/04/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,2113 RD$ 1,2561 2,29%
3 tháng RD$ 1,1858 RD$ 1,9126 35,84%
1 năm RD$ 1,1858 RD$ 1,9126 30,52%
2 năm RD$ 1,1858 RD$ 3,0250 58,93%
3 năm RD$ 1,1858 RD$ 3,6948 66,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,2287
5RD$ 6,1435
10RD$ 12,287
25RD$ 30,717
50RD$ 61,435
100RD$ 122,87
250RD$ 307,17
500RD$ 614,35
1.000RD$ 1.228,69
5.000RD$ 6.143,47
10.000RD$ 12.287
25.000RD$ 30.717
50.000RD$ 61.435
100.000RD$ 122.869
500.000RD$ 614.347