Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,2113 | RD$ 1,2561 | 2,29% |
3 tháng | RD$ 1,1858 | RD$ 1,9126 | 35,84% |
1 năm | RD$ 1,1858 | RD$ 1,9126 | 30,52% |
2 năm | RD$ 1,1858 | RD$ 3,0250 | 58,93% |
3 năm | RD$ 1,1858 | RD$ 3,6948 | 66,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Peso Dominicana (DOP) |
E£ 1 | RD$ 1,2287 |
E£ 5 | RD$ 6,1435 |
E£ 10 | RD$ 12,287 |
E£ 25 | RD$ 30,717 |
E£ 50 | RD$ 61,435 |
E£ 100 | RD$ 122,87 |
E£ 250 | RD$ 307,17 |
E£ 500 | RD$ 614,35 |
E£ 1.000 | RD$ 1.228,69 |
E£ 5.000 | RD$ 6.143,47 |
E£ 10.000 | RD$ 12.287 |
E£ 25.000 | RD$ 30.717 |
E£ 50.000 | RD$ 61.435 |
E£ 100.000 | RD$ 122.869 |
E£ 500.000 | RD$ 614.347 |