Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / EUR Đảo
RD$
=
14/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01584 0,01609 0,37%
3 tháng 0,01545 0,01609 0,27%
1 năm 0,01545 0,01713 5,00%
2 năm 0,01545 0,01949 8,62%
3 năm 0,01435 0,01949 9,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Euro (EUR)
RD$ 100 1,5820
RD$ 500 7,9102
RD$ 1.000 15,820
RD$ 2.500 39,551
RD$ 5.000 79,102
RD$ 10.000 158,20
RD$ 25.000 395,51
RD$ 50.000 791,02
RD$ 100.000 1.582,04
RD$ 500.000 7.910,22
RD$ 1.000.000 15.820
RD$ 2.500.000 39.551
RD$ 5.000.000 79.102
RD$ 10.000.000 158.204
RD$ 50.000.000 791.022