Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / DOP Đảo
=
RD$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 62,806 RD$ 64,398 1,89%
3 tháng RD$ 62,638 RD$ 64,742 1,36%
1 năm RD$ 58,388 RD$ 64,742 4,44%
2 năm RD$ 51,308 RD$ 64,742 7,43%
3 năm RD$ 51,308 RD$ 69,689 8,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 62,660
5RD$ 313,30
10RD$ 626,60
25RD$ 1.566,50
50RD$ 3.133,00
100RD$ 6.266,00
250RD$ 15.665
500RD$ 31.330
1.000RD$ 62.660
5.000RD$ 313.300
10.000RD$ 626.600
25.000RD$ 1.566.501
50.000RD$ 3.133.001
100.000RD$ 6.266.002
500.000RD$ 31.330.011