Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / FJD Đảo
RD$
=
FJ$
17/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,03813 FJ$ 0,03923 1,05%
3 tháng FJ$ 0,03770 FJ$ 0,03923 0,35%
1 năm FJ$ 0,03770 FJ$ 0,04127 6,46%
2 năm FJ$ 0,03770 FJ$ 0,04353 3,32%
3 năm FJ$ 0,03549 FJ$ 0,04353 6,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Fiji (FJD)
RD$ 100FJ$ 3,8083
RD$ 500FJ$ 19,041
RD$ 1.000FJ$ 38,083
RD$ 2.500FJ$ 95,207
RD$ 5.000FJ$ 190,41
RD$ 10.000FJ$ 380,83
RD$ 25.000FJ$ 952,07
RD$ 50.000FJ$ 1.904,14
RD$ 100.000FJ$ 3.808,28
RD$ 500.000FJ$ 19.041
RD$ 1.000.000FJ$ 38.083
RD$ 2.500.000FJ$ 95.207
RD$ 5.000.000FJ$ 190.414
RD$ 10.000.000FJ$ 380.828
RD$ 50.000.000FJ$ 1.904.142