Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03813 | FJ$ 0,03923 | 1,05% |
3 tháng | FJ$ 0,03770 | FJ$ 0,03923 | 0,35% |
1 năm | FJ$ 0,03770 | FJ$ 0,04127 | 6,46% |
2 năm | FJ$ 0,03770 | FJ$ 0,04353 | 3,32% |
3 năm | FJ$ 0,03549 | FJ$ 0,04353 | 6,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Fiji (FJD) |
RD$ 100 | FJ$ 3,8083 |
RD$ 500 | FJ$ 19,041 |
RD$ 1.000 | FJ$ 38,083 |
RD$ 2.500 | FJ$ 95,207 |
RD$ 5.000 | FJ$ 190,41 |
RD$ 10.000 | FJ$ 380,83 |
RD$ 25.000 | FJ$ 952,07 |
RD$ 50.000 | FJ$ 1.904,14 |
RD$ 100.000 | FJ$ 3.808,28 |
RD$ 500.000 | FJ$ 19.041 |
RD$ 1.000.000 | FJ$ 38.083 |
RD$ 2.500.000 | FJ$ 95.207 |
RD$ 5.000.000 | FJ$ 190.414 |
RD$ 10.000.000 | FJ$ 380.828 |
RD$ 50.000.000 | FJ$ 1.904.142 |