Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 25,490 | RD$ 26,227 | 1,06% |
3 tháng | RD$ 25,490 | RD$ 26,528 | 0,35% |
1 năm | RD$ 24,232 | RD$ 26,528 | 6,90% |
2 năm | RD$ 22,974 | RD$ 26,528 | 3,44% |
3 năm | RD$ 22,974 | RD$ 28,174 | 6,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Peso Dominicana (DOP) |
FJ$ 1 | RD$ 26,277 |
FJ$ 5 | RD$ 131,38 |
FJ$ 10 | RD$ 262,77 |
FJ$ 25 | RD$ 656,92 |
FJ$ 50 | RD$ 1.313,84 |
FJ$ 100 | RD$ 2.627,68 |
FJ$ 250 | RD$ 6.569,20 |
FJ$ 500 | RD$ 13.138 |
FJ$ 1.000 | RD$ 26.277 |
FJ$ 5.000 | RD$ 131.384 |
FJ$ 10.000 | RD$ 262.768 |
FJ$ 25.000 | RD$ 656.920 |
FJ$ 50.000 | RD$ 1.313.841 |
FJ$ 100.000 | RD$ 2.627.682 |
FJ$ 500.000 | RD$ 13.138.409 |