Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / DOP Đảo
FJ$
=
RD$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 25,490 RD$ 26,227 1,06%
3 tháng RD$ 25,490 RD$ 26,528 0,35%
1 năm RD$ 24,232 RD$ 26,528 6,90%
2 năm RD$ 22,974 RD$ 26,528 3,44%
3 năm RD$ 22,974 RD$ 28,174 6,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Peso Dominicana (DOP)
FJ$ 1RD$ 26,277
FJ$ 5RD$ 131,38
FJ$ 10RD$ 262,77
FJ$ 25RD$ 656,92
FJ$ 50RD$ 1.313,84
FJ$ 100RD$ 2.627,68
FJ$ 250RD$ 6.569,20
FJ$ 500RD$ 13.138
FJ$ 1.000RD$ 26.277
FJ$ 5.000RD$ 131.384
FJ$ 10.000RD$ 262.768
FJ$ 25.000RD$ 656.920
FJ$ 50.000RD$ 1.313.841
FJ$ 100.000RD$ 2.627.682
FJ$ 500.000RD$ 13.138.409