Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GEL Đảo
RD$
=
21/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04519 0,04764 4,23%
3 tháng 0,04458 0,04764 4,45%
1 năm 0,04458 0,04810 0,95%
2 năm 0,04458 0,05462 9,59%
3 năm 0,04458 0,06075 20,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Kari Gruzia (GEL)
RD$ 100 4,6708
RD$ 500 23,354
RD$ 1.000 46,708
RD$ 2.500 116,77
RD$ 5.000 233,54
RD$ 10.000 467,08
RD$ 25.000 1.167,70
RD$ 50.000 2.335,39
RD$ 100.000 4.670,79
RD$ 500.000 23.354
RD$ 1.000.000 46.708
RD$ 2.500.000 116.770
RD$ 5.000.000 233.539
RD$ 10.000.000 467.079
RD$ 50.000.000 2.335.393