Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,04519 | ₾ 0,04764 | 4,23% |
3 tháng | ₾ 0,04458 | ₾ 0,04764 | 4,45% |
1 năm | ₾ 0,04458 | ₾ 0,04810 | 0,95% |
2 năm | ₾ 0,04458 | ₾ 0,05462 | 9,59% |
3 năm | ₾ 0,04458 | ₾ 0,06075 | 20,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Kari Gruzia (GEL) |
RD$ 100 | ₾ 4,6708 |
RD$ 500 | ₾ 23,354 |
RD$ 1.000 | ₾ 46,708 |
RD$ 2.500 | ₾ 116,77 |
RD$ 5.000 | ₾ 233,54 |
RD$ 10.000 | ₾ 467,08 |
RD$ 25.000 | ₾ 1.167,70 |
RD$ 50.000 | ₾ 2.335,39 |
RD$ 100.000 | ₾ 4.670,79 |
RD$ 500.000 | ₾ 23.354 |
RD$ 1.000.000 | ₾ 46.708 |
RD$ 2.500.000 | ₾ 116.770 |
RD$ 5.000.000 | ₾ 233.539 |
RD$ 10.000.000 | ₾ 467.079 |
RD$ 50.000.000 | ₾ 2.335.393 |