Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / DOP Đảo
=
RD$
16/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 20,989 RD$ 22,295 5,54%
3 tháng RD$ 20,989 RD$ 22,432 5,65%
1 năm RD$ 20,791 RD$ 22,432 1,24%
2 năm RD$ 18,309 RD$ 22,432 12,73%
3 năm RD$ 16,461 RD$ 22,432 24,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 21,489
5RD$ 107,44
10RD$ 214,89
25RD$ 537,22
50RD$ 1.074,45
100RD$ 2.148,90
250RD$ 5.372,24
500RD$ 10.744
1.000RD$ 21.489
5.000RD$ 107.445
10.000RD$ 214.890
25.000RD$ 537.224
50.000RD$ 1.074.448
100.000RD$ 2.148.897
500.000RD$ 10.744.484