Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 20,989 | RD$ 22,295 | 5,54% |
3 tháng | RD$ 20,989 | RD$ 22,432 | 5,65% |
1 năm | RD$ 20,791 | RD$ 22,432 | 1,24% |
2 năm | RD$ 18,309 | RD$ 22,432 | 12,73% |
3 năm | RD$ 16,461 | RD$ 22,432 | 24,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Dominicana (DOP) |
₾ 1 | RD$ 21,489 |
₾ 5 | RD$ 107,44 |
₾ 10 | RD$ 214,89 |
₾ 25 | RD$ 537,22 |
₾ 50 | RD$ 1.074,45 |
₾ 100 | RD$ 2.148,90 |
₾ 250 | RD$ 5.372,24 |
₾ 500 | RD$ 10.744 |
₾ 1.000 | RD$ 21.489 |
₾ 5.000 | RD$ 107.445 |
₾ 10.000 | RD$ 214.890 |
₾ 25.000 | RD$ 537.224 |
₾ 50.000 | RD$ 1.074.448 |
₾ 100.000 | RD$ 2.148.897 |
₾ 500.000 | RD$ 10.744.484 |