Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GHS Đảo
RD$
=
GH₵
21/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2274 GH₵ 0,2441 7,09%
3 tháng GH₵ 0,2126 GH₵ 0,2441 14,47%
1 năm GH₵ 0,1969 GH₵ 0,2441 23,39%
2 năm GH₵ 0,1395 GH₵ 0,2686 74,93%
3 năm GH₵ 0,1010 GH₵ 0,2686 141,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Cedi Ghana (GHS)
RD$ 100GH₵ 24,613
RD$ 500GH₵ 123,07
RD$ 1.000GH₵ 246,13
RD$ 2.500GH₵ 615,33
RD$ 5.000GH₵ 1.230,66
RD$ 10.000GH₵ 2.461,32
RD$ 25.000GH₵ 6.153,30
RD$ 50.000GH₵ 12.307
RD$ 100.000GH₵ 24.613
RD$ 500.000GH₵ 123.066
RD$ 1.000.000GH₵ 246.132
RD$ 2.500.000GH₵ 615.330
RD$ 5.000.000GH₵ 1.230.660
RD$ 10.000.000GH₵ 2.461.320
RD$ 50.000.000GH₵ 12.306.602