Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2274 | GH₵ 0,2441 | 7,09% |
3 tháng | GH₵ 0,2126 | GH₵ 0,2441 | 14,47% |
1 năm | GH₵ 0,1969 | GH₵ 0,2441 | 23,39% |
2 năm | GH₵ 0,1395 | GH₵ 0,2686 | 74,93% |
3 năm | GH₵ 0,1010 | GH₵ 0,2686 | 141,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Cedi Ghana (GHS) |
RD$ 100 | GH₵ 24,613 |
RD$ 500 | GH₵ 123,07 |
RD$ 1.000 | GH₵ 246,13 |
RD$ 2.500 | GH₵ 615,33 |
RD$ 5.000 | GH₵ 1.230,66 |
RD$ 10.000 | GH₵ 2.461,32 |
RD$ 25.000 | GH₵ 6.153,30 |
RD$ 50.000 | GH₵ 12.307 |
RD$ 100.000 | GH₵ 24.613 |
RD$ 500.000 | GH₵ 123.066 |
RD$ 1.000.000 | GH₵ 246.132 |
RD$ 2.500.000 | GH₵ 615.330 |
RD$ 5.000.000 | GH₵ 1.230.660 |
RD$ 10.000.000 | GH₵ 2.461.320 |
RD$ 50.000.000 | GH₵ 12.306.602 |