Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DOP Đảo
GH₵
=
RD$
10/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 4,1688 RD$ 4,4227 5,74%
3 tháng RD$ 4,1688 RD$ 4,7290 11,85%
1 năm RD$ 4,1688 RD$ 5,2035 10,24%
2 năm RD$ 3,7235 RD$ 7,3345 43,16%
3 năm RD$ 3,7235 RD$ 9,9094 57,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Dominicana (DOP)
GH₵ 1RD$ 4,1884
GH₵ 5RD$ 20,942
GH₵ 10RD$ 41,884
GH₵ 25RD$ 104,71
GH₵ 50RD$ 209,42
GH₵ 100RD$ 418,84
GH₵ 250RD$ 1.047,09
GH₵ 500RD$ 2.094,19
GH₵ 1.000RD$ 4.188,37
GH₵ 5.000RD$ 20.942
GH₵ 10.000RD$ 41.884
GH₵ 25.000RD$ 104.709
GH₵ 50.000RD$ 209.419
GH₵ 100.000RD$ 418.837
GH₵ 500.000RD$ 2.094.186