Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 4,1688 | RD$ 4,4227 | 5,74% |
3 tháng | RD$ 4,1688 | RD$ 4,7290 | 11,85% |
1 năm | RD$ 4,1688 | RD$ 5,2035 | 10,24% |
2 năm | RD$ 3,7235 | RD$ 7,3345 | 43,16% |
3 năm | RD$ 3,7235 | RD$ 9,9094 | 57,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Dominicana (DOP) |
GH₵ 1 | RD$ 4,1884 |
GH₵ 5 | RD$ 20,942 |
GH₵ 10 | RD$ 41,884 |
GH₵ 25 | RD$ 104,71 |
GH₵ 50 | RD$ 209,42 |
GH₵ 100 | RD$ 418,84 |
GH₵ 250 | RD$ 1.047,09 |
GH₵ 500 | RD$ 2.094,19 |
GH₵ 1.000 | RD$ 4.188,37 |
GH₵ 5.000 | RD$ 20.942 |
GH₵ 10.000 | RD$ 41.884 |
GH₵ 25.000 | RD$ 104.709 |
GH₵ 50.000 | RD$ 209.419 |
GH₵ 100.000 | RD$ 418.837 |
GH₵ 500.000 | RD$ 2.094.186 |