Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,1454 | D 1,1714 | 0,31% |
3 tháng | D 1,1421 | D 1,1714 | 0,05% |
1 năm | D 1,0574 | D 1,1914 | 5,63% |
2 năm | D 0,9737 | D 1,1914 | 17,88% |
3 năm | D 0,8880 | D 1,1914 | 28,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dalasi Gambia (GMD) |
RD$ 1 | D 1,1580 |
RD$ 5 | D 5,7899 |
RD$ 10 | D 11,580 |
RD$ 25 | D 28,950 |
RD$ 50 | D 57,899 |
RD$ 100 | D 115,80 |
RD$ 250 | D 289,50 |
RD$ 500 | D 578,99 |
RD$ 1.000 | D 1.157,98 |
RD$ 5.000 | D 5.789,92 |
RD$ 10.000 | D 11.580 |
RD$ 25.000 | D 28.950 |
RD$ 50.000 | D 57.899 |
RD$ 100.000 | D 115.798 |
RD$ 500.000 | D 578.992 |