Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GMD Đảo
RD$
=
D
17/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 1,1454 D 1,1714 0,31%
3 tháng D 1,1421 D 1,1714 0,05%
1 năm D 1,0574 D 1,1914 5,63%
2 năm D 0,9737 D 1,1914 17,88%
3 năm D 0,8880 D 1,1914 28,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dalasi Gambia (GMD)
RD$ 1D 1,1580
RD$ 5D 5,7899
RD$ 10D 11,580
RD$ 25D 28,950
RD$ 50D 57,899
RD$ 100D 115,80
RD$ 250D 289,50
RD$ 500D 578,99
RD$ 1.000D 1.157,98
RD$ 5.000D 5.789,92
RD$ 10.000D 11.580
RD$ 25.000D 28.950
RD$ 50.000D 57.899
RD$ 100.000D 115.798
RD$ 500.000D 578.992