Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,8537 | RD$ 0,8744 | 1,48% |
3 tháng | RD$ 0,8537 | RD$ 0,8756 | 0,09% |
1 năm | RD$ 0,8393 | RD$ 0,9457 | 6,03% |
2 năm | RD$ 0,8393 | RD$ 1,0287 | 15,90% |
3 năm | RD$ 0,8393 | RD$ 1,1261 | 22,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Dominicana (DOP) |
D 1 | RD$ 0,8616 |
D 5 | RD$ 4,3081 |
D 10 | RD$ 8,6162 |
D 25 | RD$ 21,541 |
D 50 | RD$ 43,081 |
D 100 | RD$ 86,162 |
D 250 | RD$ 215,41 |
D 500 | RD$ 430,81 |
D 1.000 | RD$ 861,62 |
D 5.000 | RD$ 4.308,11 |
D 10.000 | RD$ 8.616,22 |
D 25.000 | RD$ 21.541 |
D 50.000 | RD$ 43.081 |
D 100.000 | RD$ 86.162 |
D 500.000 | RD$ 430.811 |