Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / DOP Đảo
D
=
RD$
15/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,8537 RD$ 0,8744 1,48%
3 tháng RD$ 0,8537 RD$ 0,8756 0,09%
1 năm RD$ 0,8393 RD$ 0,9457 6,03%
2 năm RD$ 0,8393 RD$ 1,0287 15,90%
3 năm RD$ 0,8393 RD$ 1,1261 22,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Peso Dominicana (DOP)
D 1RD$ 0,8616
D 5RD$ 4,3081
D 10RD$ 8,6162
D 25RD$ 21,541
D 50RD$ 43,081
D 100RD$ 86,162
D 250RD$ 215,41
D 500RD$ 430,81
D 1.000RD$ 861,62
D 5.000RD$ 4.308,11
D 10.000RD$ 8.616,22
D 25.000RD$ 21.541
D 50.000RD$ 43.081
D 100.000RD$ 86.162
D 500.000RD$ 430.811