Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 145,55 | FG 148,42 | 0,72% |
3 tháng | FG 144,65 | FG 148,42 | 0,07% |
1 năm | FG 144,65 | FG 158,62 | 6,81% |
2 năm | FG 144,65 | FG 165,40 | 7,51% |
3 năm | FG 144,65 | FG 174,03 | 14,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Franc Guinea (GNF) |
RD$ 1 | FG 146,92 |
RD$ 5 | FG 734,60 |
RD$ 10 | FG 1.469,20 |
RD$ 25 | FG 3.672,99 |
RD$ 50 | FG 7.345,98 |
RD$ 100 | FG 14.692 |
RD$ 250 | FG 36.730 |
RD$ 500 | FG 73.460 |
RD$ 1.000 | FG 146.920 |
RD$ 5.000 | FG 734.598 |
RD$ 10.000 | FG 1.469.196 |
RD$ 25.000 | FG 3.672.991 |
RD$ 50.000 | FG 7.345.982 |
RD$ 100.000 | FG 14.691.964 |
RD$ 500.000 | FG 73.459.818 |