Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GNF Đảo
RD$
=
FG
21/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 145,55 FG 148,42 0,72%
3 tháng FG 144,65 FG 148,42 0,07%
1 năm FG 144,65 FG 158,62 6,81%
2 năm FG 144,65 FG 165,40 7,51%
3 năm FG 144,65 FG 174,03 14,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Franc Guinea (GNF)
RD$ 1FG 146,92
RD$ 5FG 734,60
RD$ 10FG 1.469,20
RD$ 25FG 3.672,99
RD$ 50FG 7.345,98
RD$ 100FG 14.692
RD$ 250FG 36.730
RD$ 500FG 73.460
RD$ 1.000FG 146.920
RD$ 5.000FG 734.598
RD$ 10.000FG 1.469.196
RD$ 25.000FG 3.672.991
RD$ 50.000FG 7.345.982
RD$ 100.000FG 14.691.964
RD$ 500.000FG 73.459.818