Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / DOP Đảo
FG
=
RD$
16/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,006738 RD$ 0,006904 1,59%
3 tháng RD$ 0,006738 RD$ 0,006913 0,15%
1 năm RD$ 0,006304 RD$ 0,006913 6,74%
2 năm RD$ 0,006046 RD$ 0,006913 8,76%
3 năm RD$ 0,005746 RD$ 0,006913 17,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Dominicana (DOP)
FG 1.000RD$ 6,7542
FG 5.000RD$ 33,771
FG 10.000RD$ 67,542
FG 25.000RD$ 168,86
FG 50.000RD$ 337,71
FG 100.000RD$ 675,42
FG 250.000RD$ 1.688,55
FG 500.000RD$ 3.377,11
FG 1.000.000RD$ 6.754,22
FG 5.000.000RD$ 33.771
FG 10.000.000RD$ 67.542
FG 25.000.000RD$ 168.855
FG 50.000.000RD$ 337.711
FG 100.000.000RD$ 675.422
FG 500.000.000RD$ 3.377.109