Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,006738 | RD$ 0,006904 | 1,59% |
3 tháng | RD$ 0,006738 | RD$ 0,006913 | 0,15% |
1 năm | RD$ 0,006304 | RD$ 0,006913 | 6,74% |
2 năm | RD$ 0,006046 | RD$ 0,006913 | 8,76% |
3 năm | RD$ 0,005746 | RD$ 0,006913 | 17,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Dominicana (DOP) |
FG 1.000 | RD$ 6,7542 |
FG 5.000 | RD$ 33,771 |
FG 10.000 | RD$ 67,542 |
FG 25.000 | RD$ 168,86 |
FG 50.000 | RD$ 337,71 |
FG 100.000 | RD$ 675,42 |
FG 250.000 | RD$ 1.688,55 |
FG 500.000 | RD$ 3.377,11 |
FG 1.000.000 | RD$ 6.754,22 |
FG 5.000.000 | RD$ 33.771 |
FG 10.000.000 | RD$ 67.542 |
FG 25.000.000 | RD$ 168.855 |
FG 50.000.000 | RD$ 337.711 |
FG 100.000.000 | RD$ 675.422 |
FG 500.000.000 | RD$ 3.377.109 |