Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GTQ Đảo
RD$
=
Q
21/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1316 Q 0,1342 0,63%
3 tháng Q 0,1311 Q 0,1342 0,46%
1 năm Q 0,1311 Q 0,1435 7,23%
2 năm Q 0,1311 Q 0,1487 4,56%
3 năm Q 0,1311 Q 0,1487 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Quetzal Guatemala (GTQ)
RD$ 100Q 13,280
RD$ 500Q 66,400
RD$ 1.000Q 132,80
RD$ 2.500Q 332,00
RD$ 5.000Q 664,00
RD$ 10.000Q 1.328,00
RD$ 25.000Q 3.319,99
RD$ 50.000Q 6.639,98
RD$ 100.000Q 13.280
RD$ 500.000Q 66.400
RD$ 1.000.000Q 132.800
RD$ 2.500.000Q 331.999
RD$ 5.000.000Q 663.998
RD$ 10.000.000Q 1.327.995
RD$ 50.000.000Q 6.639.976