Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1316 | Q 0,1342 | 0,63% |
3 tháng | Q 0,1311 | Q 0,1342 | 0,46% |
1 năm | Q 0,1311 | Q 0,1435 | 7,23% |
2 năm | Q 0,1311 | Q 0,1487 | 4,56% |
3 năm | Q 0,1311 | Q 0,1487 | 2,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
RD$ 100 | Q 13,280 |
RD$ 500 | Q 66,400 |
RD$ 1.000 | Q 132,80 |
RD$ 2.500 | Q 332,00 |
RD$ 5.000 | Q 664,00 |
RD$ 10.000 | Q 1.328,00 |
RD$ 25.000 | Q 3.319,99 |
RD$ 50.000 | Q 6.639,98 |
RD$ 100.000 | Q 13.280 |
RD$ 500.000 | Q 66.400 |
RD$ 1.000.000 | Q 132.800 |
RD$ 2.500.000 | Q 331.999 |
RD$ 5.000.000 | Q 663.998 |
RD$ 10.000.000 | Q 1.327.995 |
RD$ 50.000.000 | Q 6.639.976 |