Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 7,4523 | RD$ 7,6017 | 1,64% |
3 tháng | RD$ 7,4523 | RD$ 7,6257 | 0,46% |
1 năm | RD$ 6,9677 | RD$ 7,6257 | 6,73% |
2 năm | RD$ 6,7252 | RD$ 7,6257 | 3,85% |
3 năm | RD$ 6,7252 | RD$ 7,6257 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Dominicana (DOP) |
Q 1 | RD$ 7,5239 |
Q 5 | RD$ 37,619 |
Q 10 | RD$ 75,239 |
Q 25 | RD$ 188,10 |
Q 50 | RD$ 376,19 |
Q 100 | RD$ 752,39 |
Q 250 | RD$ 1.880,97 |
Q 500 | RD$ 3.761,94 |
Q 1.000 | RD$ 7.523,89 |
Q 5.000 | RD$ 37.619 |
Q 10.000 | RD$ 75.239 |
Q 25.000 | RD$ 188.097 |
Q 50.000 | RD$ 376.194 |
Q 100.000 | RD$ 752.389 |
Q 500.000 | RD$ 3.761.944 |