Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / HKD Đảo
RD$
=
HK$
10/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1320 HK$ 0,1351 2,16%
3 tháng HK$ 0,1315 HK$ 0,1351 1,05%
1 năm HK$ 0,1315 HK$ 0,1438 6,18%
2 năm HK$ 0,1315 HK$ 0,1493 5,08%
3 năm HK$ 0,1315 HK$ 0,1493 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Hồng Kông (HKD)
RD$ 100HK$ 13,430
RD$ 500HK$ 67,148
RD$ 1.000HK$ 134,30
RD$ 2.500HK$ 335,74
RD$ 5.000HK$ 671,48
RD$ 10.000HK$ 1.342,96
RD$ 25.000HK$ 3.357,39
RD$ 50.000HK$ 6.714,79
RD$ 100.000HK$ 13.430
RD$ 500.000HK$ 67.148
RD$ 1.000.000HK$ 134.296
RD$ 2.500.000HK$ 335.739
RD$ 5.000.000HK$ 671.479
RD$ 10.000.000HK$ 1.342.957
RD$ 50.000.000HK$ 6.714.787