Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1320 | HK$ 0,1351 | 2,16% |
3 tháng | HK$ 0,1315 | HK$ 0,1351 | 1,05% |
1 năm | HK$ 0,1315 | HK$ 0,1438 | 6,18% |
2 năm | HK$ 0,1315 | HK$ 0,1493 | 5,08% |
3 năm | HK$ 0,1315 | HK$ 0,1493 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
RD$ 100 | HK$ 13,430 |
RD$ 500 | HK$ 67,148 |
RD$ 1.000 | HK$ 134,30 |
RD$ 2.500 | HK$ 335,74 |
RD$ 5.000 | HK$ 671,48 |
RD$ 10.000 | HK$ 1.342,96 |
RD$ 25.000 | HK$ 3.357,39 |
RD$ 50.000 | HK$ 6.714,79 |
RD$ 100.000 | HK$ 13.430 |
RD$ 500.000 | HK$ 67.148 |
RD$ 1.000.000 | HK$ 134.296 |
RD$ 2.500.000 | HK$ 335.739 |
RD$ 5.000.000 | HK$ 671.479 |
RD$ 10.000.000 | HK$ 1.342.957 |
RD$ 50.000.000 | HK$ 6.714.787 |