Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / DOP Đảo
HK$
=
RD$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 7,5016 RD$ 7,5781 0,99%
3 tháng RD$ 7,4572 RD$ 7,6052 0,72%
1 năm RD$ 6,9171 RD$ 7,6052 7,82%
2 năm RD$ 6,6978 RD$ 7,6052 6,50%
3 năm RD$ 6,6978 RD$ 7,6052 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Dominicana (DOP)
HK$ 1RD$ 7,4845
HK$ 5RD$ 37,423
HK$ 10RD$ 74,845
HK$ 25RD$ 187,11
HK$ 50RD$ 374,23
HK$ 100RD$ 748,45
HK$ 250RD$ 1.871,14
HK$ 500RD$ 3.742,27
HK$ 1.000RD$ 7.484,54
HK$ 5.000RD$ 37.423
HK$ 10.000RD$ 74.845
HK$ 25.000RD$ 187.114
HK$ 50.000RD$ 374.227
HK$ 100.000RD$ 748.454
HK$ 500.000RD$ 3.742.272