Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 7,5016 | RD$ 7,5781 | 0,99% |
3 tháng | RD$ 7,4572 | RD$ 7,6052 | 0,72% |
1 năm | RD$ 6,9171 | RD$ 7,6052 | 7,82% |
2 năm | RD$ 6,6978 | RD$ 7,6052 | 6,50% |
3 năm | RD$ 6,6978 | RD$ 7,6052 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Dominicana (DOP) |
HK$ 1 | RD$ 7,4845 |
HK$ 5 | RD$ 37,423 |
HK$ 10 | RD$ 74,845 |
HK$ 25 | RD$ 187,11 |
HK$ 50 | RD$ 374,23 |
HK$ 100 | RD$ 748,45 |
HK$ 250 | RD$ 1.871,14 |
HK$ 500 | RD$ 3.742,27 |
HK$ 1.000 | RD$ 7.484,54 |
HK$ 5.000 | RD$ 37.423 |
HK$ 10.000 | RD$ 74.845 |
HK$ 25.000 | RD$ 187.114 |
HK$ 50.000 | RD$ 374.227 |
HK$ 100.000 | RD$ 748.454 |
HK$ 500.000 | RD$ 3.742.272 |