Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / HNL Đảo
RD$
=
L
21/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,4160 L 0,4279 1,03%
3 tháng L 0,4141 L 0,4279 0,39%
1 năm L 0,4141 L 0,4529 6,12%
2 năm L 0,4141 L 0,4674 4,97%
3 năm L 0,4141 L 0,4674 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Lempira Honduras (HNL)
RD$ 10L 4,2246
RD$ 50L 21,123
RD$ 100L 42,246
RD$ 250L 105,61
RD$ 500L 211,23
RD$ 1.000L 422,46
RD$ 2.500L 1.056,14
RD$ 5.000L 2.112,28
RD$ 10.000L 4.224,57
RD$ 50.000L 21.123
RD$ 100.000L 42.246
RD$ 250.000L 105.614
RD$ 500.000L 211.228
RD$ 1.000.000L 422.457
RD$ 5.000.000L 2.112.283