Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4160 | L 0,4279 | 1,03% |
3 tháng | L 0,4141 | L 0,4279 | 0,39% |
1 năm | L 0,4141 | L 0,4529 | 6,12% |
2 năm | L 0,4141 | L 0,4674 | 4,97% |
3 năm | L 0,4141 | L 0,4674 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Lempira Honduras (HNL) |
RD$ 10 | L 4,2246 |
RD$ 50 | L 21,123 |
RD$ 100 | L 42,246 |
RD$ 250 | L 105,61 |
RD$ 500 | L 211,23 |
RD$ 1.000 | L 422,46 |
RD$ 2.500 | L 1.056,14 |
RD$ 5.000 | L 2.112,28 |
RD$ 10.000 | L 4.224,57 |
RD$ 50.000 | L 21.123 |
RD$ 100.000 | L 42.246 |
RD$ 250.000 | L 105.614 |
RD$ 500.000 | L 211.228 |
RD$ 1.000.000 | L 422.457 |
RD$ 5.000.000 | L 2.112.283 |