Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / DOP Đảo
L
=
RD$
16/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 2,3368 RD$ 2,4038 1,26%
3 tháng RD$ 2,3368 RD$ 2,4150 0,53%
1 năm RD$ 2,2081 RD$ 2,4150 6,35%
2 năm RD$ 2,1397 RD$ 2,4150 4,77%
3 năm RD$ 2,1397 RD$ 2,4150 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Dominicana (DOP)
L 1RD$ 2,3694
L 5RD$ 11,847
L 10RD$ 23,694
L 25RD$ 59,235
L 50RD$ 118,47
L 100RD$ 236,94
L 250RD$ 592,35
L 500RD$ 1.184,70
L 1.000RD$ 2.369,39
L 5.000RD$ 11.847
L 10.000RD$ 23.694
L 25.000RD$ 59.235
L 50.000RD$ 118.470
L 100.000RD$ 236.939
L 500.000RD$ 1.184.695