Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 2,3368 | RD$ 2,4038 | 1,26% |
3 tháng | RD$ 2,3368 | RD$ 2,4150 | 0,53% |
1 năm | RD$ 2,2081 | RD$ 2,4150 | 6,35% |
2 năm | RD$ 2,1397 | RD$ 2,4150 | 4,77% |
3 năm | RD$ 2,1397 | RD$ 2,4150 | 0,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Peso Dominicana (DOP) |
L 1 | RD$ 2,3694 |
L 5 | RD$ 11,847 |
L 10 | RD$ 23,694 |
L 25 | RD$ 59,235 |
L 50 | RD$ 118,47 |
L 100 | RD$ 236,94 |
L 250 | RD$ 592,35 |
L 500 | RD$ 1.184,70 |
L 1.000 | RD$ 2.369,39 |
L 5.000 | RD$ 11.847 |
L 10.000 | RD$ 23.694 |
L 25.000 | RD$ 59.235 |
L 50.000 | RD$ 118.470 |
L 100.000 | RD$ 236.939 |
L 500.000 | RD$ 1.184.695 |