Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / HRK Đảo
RD$
=
kn
21/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,1186 kn 0,1212 1,05%
3 tháng kn 0,1164 kn 0,1212 0,38%
1 năm kn 0,1164 kn 0,1291 7,18%
2 năm kn 0,1164 kn 0,1468 7,04%
3 năm kn 0,1078 kn 0,1468 10,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Kuna Croatia (HRK)
RD$ 100kn 11,852
RD$ 500kn 59,262
RD$ 1.000kn 118,52
RD$ 2.500kn 296,31
RD$ 5.000kn 592,62
RD$ 10.000kn 1.185,23
RD$ 25.000kn 2.963,08
RD$ 50.000kn 5.926,15
RD$ 100.000kn 11.852
RD$ 500.000kn 59.262
RD$ 1.000.000kn 118.523
RD$ 2.500.000kn 296.308
RD$ 5.000.000kn 592.615
RD$ 10.000.000kn 1.185.231
RD$ 50.000.000kn 5.926.154