Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,1186 | kn 0,1212 | 1,05% |
3 tháng | kn 0,1164 | kn 0,1212 | 0,38% |
1 năm | kn 0,1164 | kn 0,1291 | 7,18% |
2 năm | kn 0,1164 | kn 0,1468 | 7,04% |
3 năm | kn 0,1078 | kn 0,1468 | 10,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Kuna Croatia (HRK) |
RD$ 100 | kn 11,852 |
RD$ 500 | kn 59,262 |
RD$ 1.000 | kn 118,52 |
RD$ 2.500 | kn 296,31 |
RD$ 5.000 | kn 592,62 |
RD$ 10.000 | kn 1.185,23 |
RD$ 25.000 | kn 2.963,08 |
RD$ 50.000 | kn 5.926,15 |
RD$ 100.000 | kn 11.852 |
RD$ 500.000 | kn 59.262 |
RD$ 1.000.000 | kn 118.523 |
RD$ 2.500.000 | kn 296.308 |
RD$ 5.000.000 | kn 592.615 |
RD$ 10.000.000 | kn 1.185.231 |
RD$ 50.000.000 | kn 5.926.154 |